中文 Trung Quốc
密植
密植
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng trồng
密植 密植 phát âm tiếng Việt:
[mi4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
close planting
密歇根 密歇根
密歇根大學 密歇根大学
密歇根州 密歇根州
密爾沃基 密尔沃基
密特朗 密特朗
密碼 密码