中文 Trung Quốc
婚外
婚外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không dính dáng
婚外 婚外 phát âm tiếng Việt:
[hun1 wai4]
Giải thích tiếng Anh
extramarital
婚外情 婚外情
婚外戀 婚外恋
婚姻 婚姻
婚姻法 婚姻法
婚姻調解 婚姻调解
婚嫁 婚嫁