中文 Trung Quốc
婚姻法
婚姻法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Luật hôn nhân
婚姻法 婚姻法 phát âm tiếng Việt:
[hun1 yin1 fa3]
Giải thích tiếng Anh
marriage law
婚姻調解 婚姻调解
婚嫁 婚嫁
婚宴 婚宴
婚戀 婚恋
婚期 婚期
婚神星 婚神星