中文 Trung Quốc
婚姻
婚姻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôn nhân
đám cưới
hôn nhân
CL:樁|桩 [zhuang1], 次 [ci4]
婚姻 婚姻 phát âm tiếng Việt:
[hun1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
matrimony
wedding
marriage
CL:樁|桩[zhuang1],次[ci4]
婚姻介紹所 婚姻介绍所
婚姻法 婚姻法
婚姻調解 婚姻调解
婚宴 婚宴
婚慶 婚庆
婚戀 婚恋