中文 Trung Quốc
  • 婚典 繁體中文 tranditional chinese婚典
  • 婚典 简体中文 tranditional chinese婚典
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đám cưới
  • Lễ kỷ niệm hôn nhân
婚典 婚典 phát âm tiếng Việt:
  • [hun1 dian3]

Giải thích tiếng Anh
  • wedding
  • marriage celebration