中文 Trung Quốc
威厲
威厉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
awe-inspiring
Majestic
威厲 威厉 phát âm tiếng Việt:
[wei1 li4]
Giải thích tiếng Anh
awe-inspiring
majestic
威名 威名
威嚇 威吓
威嚴 威严
威士 威士
威士忌 威士忌
威士忌酒 威士忌酒