中文 Trung Quốc
威嚇
威吓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đe dọa
để đe dọa
để bò
威嚇 威吓 phát âm tiếng Việt:
[wei1 he4]
Giải thích tiếng Anh
to threaten
to intimidate
to cow
威嚴 威严
威基基 威基基
威士 威士
威士忌酒 威士忌酒
威奇托 威奇托
威妥瑪 威妥玛