中文 Trung Quốc
  • 威士忌酒 繁體中文 tranditional chinese威士忌酒
  • 威士忌酒 简体中文 tranditional chinese威士忌酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • whiskey (loanword)
威士忌酒 威士忌酒 phát âm tiếng Việt:
  • [wei1 shi4 ji4 jiu3]

Giải thích tiếng Anh
  • whiskey (loanword)