中文 Trung Quốc
威勢
威势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có thể
quyền lực và ảnh hưởng
威勢 威势 phát âm tiếng Việt:
[wei1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
might
power and influence
威化 威化
威化餅乾 威化饼干
威厲 威厉
威嚇 威吓
威嚴 威严
威基基 威基基