中文 Trung Quốc
密密實實
密密实实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dày
tập trung
密密實實 密密实实 phát âm tiếng Việt:
[mi4 mi5 shi2 shi5]
Giải thích tiếng Anh
thick
concentrated
密密層層 密密层层
密密扎扎 密密扎扎
密密麻麻 密密麻麻
密封 密封
密封膠 密封胶
密封艙 密封舱