中文 Trung Quốc
密密
密密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dày
dày đặc
đóng
密密 密密 phát âm tiếng Việt:
[mi4 mi4]
Giải thích tiếng Anh
thick
dense
close
密密匝匝 密密匝匝
密密實實 密密实实
密密層層 密密层层
密密麻麻 密密麻麻
密實 密实
密封 密封