中文 Trung Quốc
密宗
密宗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vajrayana
Tantric Phật giáo
密宗 密宗 phát âm tiếng Việt:
[Mi4 zong1]
Giải thích tiếng Anh
Vajrayana
Tantric Buddhism
密宗 密宗
密室 密室
密密 密密
密密實實 密密实实
密密層層 密密层层
密密扎扎 密密扎扎