中文 Trung Quốc
  • 寄託 繁體中文 tranditional chinese寄託
  • 寄托 简体中文 tranditional chinese寄托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có sb chăm sóc sb
  • để giao phó trách nhiệm chăm sóc sb
  • để đặt (hy vọng vv) trên
寄託 寄托 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 tuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • to have sb look after sb
  • to entrust the care of sb
  • to place (hope etc) on