中文 Trung Quốc
姵
姵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(được sử dụng trong nữ tên)
姵 姵 phát âm tiếng Việt:
[pei4]
Giải thích tiếng Anh
(used in female names)
姸 姸
姺 姺
姻 姻
姻親 姻亲
姽 姽
姿 姿