中文 Trung Quốc
姻親
姻亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối quan hệ
trong luật
姻親 姻亲 phát âm tiếng Việt:
[yin1 qin1]
Giải thích tiếng Anh
affinity
in-laws
姽 姽
姿 姿
姿勢 姿势
姿式 姿式
姿態 姿态
姿態婀娜 姿态婀娜