中文 Trung Quốc
姿
姿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Làm đẹp
bố trí
trông
xuất hiện
姿 姿 phát âm tiếng Việt:
[zi1]
Giải thích tiếng Anh
beauty
disposition
looks
appearance
姿勢 姿势
姿容 姿容
姿式 姿式
姿態婀娜 姿态婀娜
姿色 姿色
娀 娀