中文 Trung Quốc
寄件人
寄件人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người gửi
寄件人 寄件人 phát âm tiếng Việt:
[ji4 jian4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
sender
寄件者 寄件者
寄出 寄出
寄名 寄名
寄女 寄女
寄子 寄子
寄存 寄存