中文 Trung Quốc
寄出
寄出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thư
để gửi qua đường bưu điện
寄出 寄出 phát âm tiếng Việt:
[ji4 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to mail
to send by post
寄名 寄名
寄售 寄售
寄女 寄女
寄存 寄存
寄存器 寄存器
寄存處 寄存处