中文 Trung Quốc
寄女
寄女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con gái nuôi
寄女 寄女 phát âm tiếng Việt:
[ji4 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
foster daughter
寄子 寄子
寄存 寄存
寄存器 寄存器
寄宿 寄宿
寄宿學校 寄宿学校
寄宿生 寄宿生