中文 Trung Quốc
寂靜
寂静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên tĩnh
寂靜 寂静 phát âm tiếng Việt:
[ji4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
quiet
寃 冤
寄 寄
寄主 寄主
寄予厚望 寄予厚望
寄人籬下 寄人篱下
寄件人 寄件人