中文 Trung Quốc
寄主
寄主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy chủ (của một ký sinh trùng)
寄主 寄主 phát âm tiếng Việt:
[ji4 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
host (of a parasite)
寄予 寄予
寄予厚望 寄予厚望
寄人籬下 寄人篱下
寄件者 寄件者
寄出 寄出
寄名 寄名