中文 Trung Quốc
寂滅
寂灭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
mờ dần đi
Nirvana (Phật giáo)
寂滅 寂灭 phát âm tiếng Việt:
[ji4 mie4]
Giải thích tiếng Anh
to die out
to fade away
nirvana (Buddhism)
寂然 寂然
寂靜 寂静
寃 冤
寄主 寄主
寄予 寄予
寄予厚望 寄予厚望