中文 Trung Quốc
室內裝潢
室内装潢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trí nội thất
室內裝潢 室内装潢 phát âm tiếng Việt:
[shi4 nei4 zhuang1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
interior decorating
室內設計 室内设计
室友 室友
室外 室外
室女座 室女座
室溫 室温
室町 室町