中文 Trung Quốc
室外
室外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồ
室外 室外 phát âm tiếng Việt:
[shi4 wai4]
Giải thích tiếng Anh
outdoor
室女 室女
室女座 室女座
室溫 室温
室町幕府 室町幕府
室邇人遐 室迩人遐
宥 宥