中文 Trung Quốc
  • 室女座 繁體中文 tranditional chinese室女座
  • 室女座 简体中文 tranditional chinese室女座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Virgo (chòm sao và dấu hiệu của zodiac)
室女座 室女座 phát âm tiếng Việt:
  • [Shi4 nu:3 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • Virgo (constellation and sign of the zodiac)