中文 Trung Quốc- 宣讀
- 宣读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đọc to cho một đối tượng
- một bài phát biểu chuẩn bị sẵn sàng (ví dụ: để một hội nghị Đảng)
宣讀 宣读 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to read out loud to an audience
- a prepared speech (e.g. to a party conference)