中文 Trung Quốc
宣道
宣道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rao giảng (phúc âm)
宣道 宣道 phát âm tiếng Việt:
[xuan1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to preach (the gospel)
室 室
室 室
室內 室内
室內裝潢 室内装潢
室內設計 室内设计
室友 室友