中文 Trung Quốc
宣誓證言
宣誓证言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời tuyên thệ
宣誓證言 宣誓证言 phát âm tiếng Việt:
[xuan1 shi4 zheng4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
sworn testimony
宣講 宣讲
宣讀 宣读
宣道 宣道
室 室
室內 室内
室內樂 室内乐