中文 Trung Quốc
  • 宣誓證言 繁體中文 tranditional chinese宣誓證言
  • 宣誓证言 简体中文 tranditional chinese宣誓证言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lời tuyên thệ
宣誓證言 宣誓证言 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan1 shi4 zheng4 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • sworn testimony