中文 Trung Quốc
宣統
宣统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Triều đại tên (1909-1911) của nhà thanh cuối cùng hoàng đế Pu Yi 溥儀|溥仪
宣統 宣统 phát âm tiếng Việt:
[Xuan1 tong3]
Giải thích tiếng Anh
reign name (1909-1911) of the last Qing emperor Pu Yi 溥儀|溥仪
宣言 宣言
宣認 宣认
宣誓 宣誓
宣誓就職 宣誓就职
宣誓書 宣誓书
宣誓證言 宣誓证言