中文 Trung Quốc
宣言
宣言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyên bố
tuyên ngôn
宣言 宣言 phát âm tiếng Việt:
[xuan1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
declaration
manifesto
宣認 宣认
宣誓 宣誓
宣誓供詞證明 宣誓供词证明
宣誓書 宣誓书
宣誓證言 宣誓证言
宣講 宣讲