中文 Trung Quốc
宣紙
宣纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt bằng văn bản giấy, ban đầu từ Jing quận 涇縣|泾县, tuyên thành 宣城, Anhui
宣紙 宣纸 phát âm tiếng Việt:
[xuan1 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
fine writing paper, originally from Jing county 涇縣|泾县, Xuancheng 宣城, Anhui
宣統 宣统
宣言 宣言
宣認 宣认
宣誓供詞證明 宣誓供词证明
宣誓就職 宣誓就职
宣誓書 宣誓书