中文 Trung Quốc
客家人
客家人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Người khách gia
客家人 客家人 phát âm tiếng Việt:
[Ke4 jia1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Hakka people
客家話 客家话
客家語 客家语
客居 客居
客座教授 客座教授
客廳 客厅
客戶 客户