中文 Trung Quốc
客廳
客厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản vẽ phòng (phòng cho đến khách)
Phòng khách
CL:間|间 [jian1]
客廳 客厅 phát âm tiếng Việt:
[ke4 ting1]
Giải thích tiếng Anh
drawing room (room for arriving guests)
living room
CL:間|间[jian1]
客戶 客户
客戶應用 客户应用
客戶服務 客户服务
客戶服務器結構 客户服务器结构
客戶服務部 客户服务部
客戶機 客户机