中文 Trung Quốc
客居
客居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người nước ngoài
lượt truy cập
客居 客居 phát âm tiếng Việt:
[ke4 ju1]
Giải thích tiếng Anh
expatriate
visitor
客店 客店
客座教授 客座教授
客廳 客厅
客戶應用 客户应用
客戶服務 客户服务
客戶服務中心 客户服务中心