中文 Trung Quốc
姥
姥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bà (mẹ)
姥 姥 phát âm tiếng Việt:
[lao3]
Giải thích tiếng Anh
grandma (maternal)
姥 姥
姥姥 姥姥
姥娘 姥娘
姥鯊 姥鲨
姦 奸
姦夫淫婦 奸夫淫妇