中文 Trung Quốc
姥鯊
姥鲨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá mập Basking (Cetorhinus maximus)
姥鯊 姥鲨 phát âm tiếng Việt:
[lao3 sha1]
Giải thích tiếng Anh
basking shark (Cetorhinus maximus)
姦 奸
姦夫淫婦 奸夫淫妇
姦宿 奸宿
姦情 奸情
姦殺 奸杀
姦污 奸污