中文 Trung Quốc
姥姥
姥姥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) mẹ của mẹ
bà ngoại
姥姥 姥姥 phát âm tiếng Việt:
[lao3 lao5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) mother's mother
maternal grandmother
姥娘 姥娘
姥爺 姥爷
姥鯊 姥鲨
姦夫淫婦 奸夫淫妇
姦宿 奸宿
姦屍 奸尸