中文 Trung Quốc
委宛
委宛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 委婉 [wei3 wan3]
委宛 委宛 phát âm tiếng Việt:
[wei3 wan3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 委婉[wei3 wan3]
委實 委实
委屈 委屈
委托人 委托人
委曲求全 委曲求全
委派 委派
委託 委托