中文 Trung Quốc
委曲求全
委曲求全
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chấp nhận một thỏa hiệp
委曲求全 委曲求全 phát âm tiếng Việt:
[wei3 qu1 qiu2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
to accept a compromise
委派 委派
委託 委托
委託書 委托书
委過 委过
委靡 委靡
委靡不振 委靡不振