中文 Trung Quốc
委實
委实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực sự
thực sự (rất nhiều như vậy)
委實 委实 phát âm tiếng Việt:
[wei3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
indeed
really (very much so)
委屈 委屈
委托人 委托人
委曲 委曲
委派 委派
委託 委托
委託書 委托书