中文 Trung Quốc
定能
定能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chắc chắn có thể (làm sth)
定能 定能 phát âm tiếng Việt:
[ding4 neng2]
Giải thích tiếng Anh
to be definitely able (to do sth)
定興 定兴
定興縣 定兴县
定艙 定舱
定襄 定襄
定襄縣 定襄县
定西 定西