中文 Trung Quốc
  • 定艙 繁體中文 tranditional chinese定艙
  • 定舱 简体中文 tranditional chinese定舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của vận chuyển hàng hóa hoặc hàng hóa) để cuốn sách
定艙 定舱 phát âm tiếng Việt:
  • [ding4 cang1]

Giải thích tiếng Anh
  • (of freight or cargo) to book