中文 Trung Quốc
定艙
定舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của vận chuyển hàng hóa hoặc hàng hóa) để cuốn sách
定艙 定舱 phát âm tiếng Việt:
[ding4 cang1]
Giải thích tiếng Anh
(of freight or cargo) to book
定製 定制
定襄 定襄
定襄縣 定襄县
定西地區 定西地区
定西市 定西市
定語 定语