中文 Trung Quốc
定西
定西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp địa Dingxi tại cam túc
定西 定西 phát âm tiếng Việt:
[Ding4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
Dingxi prefecture level city in Gansu
定西地區 定西地区
定西市 定西市
定語 定语
定調子 定调子
定論 定论
定讞 定谳