中文 Trung Quốc
定義
定义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định nghĩa
定義 定义 phát âm tiếng Việt:
[ding4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
definition
定義域 定义域
定能 定能
定興 定兴
定艙 定舱
定製 定制
定襄 定襄