中文 Trung Quốc
官僚
官僚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành chính
quan liêu
quan liêu
官僚 官僚 phát âm tiếng Việt:
[guan1 liao2]
Giải thích tiếng Anh
bureaucrat
bureaucracy
bureaucratic
官僚主義 官僚主义
官僚習氣 官僚习气
官價 官价
官制 官制
官印 官印
官司 官司