中文 Trung Quốc
官印
官印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dấu chính thức
官印 官印 phát âm tiếng Việt:
[guan1 yin4]
Giải thích tiếng Anh
official seal
官司 官司
官名 官名
官吏 官吏
官報私仇 官报私仇
官場 官场
官場現形記 官场现形记