中文 Trung Quốc
官僚習氣
官僚习气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(derog.) quan liêu
Liêu
官僚習氣 官僚习气 phát âm tiếng Việt:
[guan1 liao2 xi2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
(derog.) bureaucracy
red tape
官價 官价
官兵 官兵
官制 官制
官司 官司
官名 官名
官吏 官吏