中文 Trung Quốc
宕
宕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn chơi
đưa ra
宕 宕 phát âm tiếng Việt:
[dang4]
Giải thích tiếng Anh
dissipated
put off
宕昌 宕昌
宕昌縣 宕昌县
宕機 宕机
宗 宗
宗主權 宗主权
宗匠 宗匠