中文 Trung Quốc
宏圖
宏图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cam kết chính
kế hoạch lớn
khách hàng tiềm năng lớn
宏圖 宏图 phát âm tiếng Việt:
[hong2 tu2]
Giải thích tiếng Anh
major undertaking
vast plan
grand prospect
宏大 宏大
宏揚 宏扬
宏旨 宏旨
宏碁 宏碁
宏碁集團 宏碁集团
宏觀 宏观