中文 Trung Quốc
宏揚
宏扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 弘揚|弘扬 [hong2 yang2]
宏揚 宏扬 phát âm tiếng Việt:
[hong2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 弘揚|弘扬[hong2 yang2]
宏旨 宏旨
宏病毒 宏病毒
宏碁 宏碁
宏觀 宏观
宏觀世界 宏观世界
宏觀經濟 宏观经济