中文 Trung Quốc
  • 宏揚 繁體中文 tranditional chinese宏揚
  • 宏扬 简体中文 tranditional chinese宏扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 弘揚|弘扬 [hong2 yang2]
宏揚 宏扬 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2 yang2]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 弘揚|弘扬[hong2 yang2]